Full Name: Tomás Fabián
Tên áo: FABIÁN
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Sep 10, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2019 | SK Zápy | 78 |
Mar 13, 2019 | SK Zápy | 78 |
Oct 11, 2016 | Mlada Boleslav | 78 |
Nov 17, 2015 | Mlada Boleslav | 78 |
Nov 11, 2015 | Mlada Boleslav | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tomáš Docekal | F(C) | 34 | 73 | ||
14 | Josef Eliás | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
27 | Karel Hrubeš | GK | 31 | 78 | ||
2 | Patrik Ruzek | HV(C) | 27 | 70 | ||
12 | Philipp Tvaroh | HV,DM(P) | 25 | 69 | ||
5 | Daniel Stropek | HV(C) | 26 | 73 |