Full Name: Karel Hrubeš
Tên áo: HRUBEŠ
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 16, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 202
Weight (Kg): 80
CLB: SK Zápy
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | SK Zápy | 78 |
Oct 10, 2016 | Viktoria Žižkov | 78 |
Jun 2, 2016 | SK Slavia Praha | 78 |
Jun 1, 2016 | SK Slavia Praha | 78 |
Mar 31, 2016 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tomáš Docekal | F(C) | 35 | 73 | ||
14 | Josef Eliás | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
27 | Karel Hrubeš | GK | 31 | 78 | ||
2 | Patrik Ruzek | HV(C) | 27 | 70 | ||
12 | Philipp Tvaroh | HV,DM(P) | 25 | 69 | ||
5 | Daniel Stropek | HV(C) | 26 | 73 |