Full Name: Ludek Frydrych
Tên áo: FRYDRYCH
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Jan 3, 1987)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | SK Zápy | 75 |
Jan 9, 2019 | SK Zápy | 75 |
Sep 16, 2017 | Olympia Radotín | 75 |
Nov 26, 2013 | FK Pardubice | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Tomáš Docekal | F(C) | 35 | 73 | |
14 | ![]() | Josef Eliás | TV(PTC) | 31 | 73 | |
27 | ![]() | Karel Hrubeš | GK | 32 | 78 | |
2 | ![]() | Patrik Ruzek | HV(C) | 28 | 70 | |
12 | ![]() | Philipp Tvaroh | HV,DM(P) | 26 | 69 | |
5 | ![]() | Daniel Stropek | HV(C) | 27 | 73 |