Full Name: István Nagy
Tên áo: NAGY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (May 16, 1986)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2019 | Mosonmagyaróvári TE | 75 |
Feb 15, 2019 | Mosonmagyaróvári TE | 75 |
Sep 28, 2017 | Békéscsaba SE | 75 |
Dec 14, 2014 | Szolnoki MÁV FC | 75 |
Jul 2, 2014 | Paksi FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | András Debreceni | HV(PC) | 35 | 75 | ||
55 | Stefan Deák | HV(TC) | 33 | 74 | ||
14 | Marko Vukasović | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
15 | Balázs Slakta | GK | 29 | 74 | ||
4 | Máté Czingráber | HV(C) | 26 | 75 | ||
74 | GK | 21 | 74 |