Full Name: Luka Tiodorović
Tên áo: TIODOROVIĆ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Jan 21, 1986)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2018 | FK Podgorica | 76 |
Mar 10, 2018 | FK Podgorica | 76 |
Aug 21, 2017 | FK Jedinstvo Franca | 76 |
Jul 22, 2016 | FK Jedinstvo Franca | 76 |
Aug 10, 2015 | FK Lovćen | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Stefan Cicmil | HV(C) | 33 | 77 | ||
Jasmin Agović | GK | 33 | 76 | |||
Ivan Ivanović | AM,F(PTC) | 34 | 73 | |||
88 | Stefan Vukcevic | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
14 | Luka Maras | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
Rastko Marsenic | HV(C) | 22 | 65 |