Full Name: Georgi Peev
Tên áo: PEEV
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 82
Tuổi: 46 (Mar 11, 1979)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2015 | Amkar Perm | 82 |
Apr 10, 2015 | Amkar Perm | 82 |
Feb 20, 2014 | Amkar Perm | 84 |
May 8, 2013 | Amkar Perm | 84 |
May 8, 2013 | Amkar Perm | 85 |
Feb 16, 2012 | Amkar Perm | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Nail Zamaliev | DM,TV(C) | 36 | 77 | |
30 | ![]() | Soslan Takazov | HV(TC) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Evgeni Tyukalov | F(C) | 32 | 76 | |
45 | ![]() | Andrey Pridyuk | HV(PC),DM(C) | 31 | 77 | |
![]() | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 28 | 74 | ||
3 | ![]() | Islam Zhilov | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |
![]() | Nikita Goldobin | AM(PT),F(PTC) | 28 | 67 | ||
9 | ![]() | F(C) | 24 | 76 | ||
44 | ![]() | Mikhail Sukhoruchenko | HV(C) | 22 | 67 | |
10 | ![]() | Valeriy Potorocha | TV,AM(PT) | 29 | 74 | |
![]() | Kirill Myrzakov | HV(PTC) | 26 | 73 | ||
20 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
99 | ![]() | GK | 22 | 65 | ||
14 | ![]() | Denis Chushyalov | HV(T),DM,TV,AM(C) | 32 | 72 |