Full Name: Ronilson Donizetti Galiardo
Tên áo: GALIARDO
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (May 18, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 71
CLB: EC Próspera
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2023 | EC Próspera | 73 |
Mar 2, 2020 | Esportivo BG | 73 |
Feb 27, 2020 | Esportivo BG | 74 |
Sep 2, 2019 | Club Destroyers | 74 |
Aug 12, 2019 | Club Destroyers | 75 |
May 17, 2018 | Globo FC | 75 |
Jan 2, 2018 | Brasil de Pelotas | 75 |
Mar 2, 2016 | Brasil de Pelotas | 74 |
Jan 18, 2015 | Brasil de Pelotas | 73 |
Dec 2, 2014 | São Carlos FC | 73 |
Aug 2, 2014 | São Carlos FC | 74 |
Apr 2, 2014 | São Carlos FC | 76 |
Mar 24, 2014 | São Carlos FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ronilson Galiardo | HV(PTC),DM(C) | 39 | 73 | |||
William Dias | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |||
Pereira Sueliton | HV,DM,TV(P) | 38 | 77 | |||
Hugo Ragelli | F(PTC) | 29 | 75 |