Full Name: Hugo Ragelli Oliveira Andrade
Tên áo: RAGELLI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (May 2, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: EC Próspera
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2021 | EC Próspera | 75 |
Jun 29, 2020 | Nacional AM | 75 |
Oct 24, 2018 | Coimbra EC | 75 |
May 21, 2018 | Cruzeiro | 75 |
Jun 2, 2017 | Cruzeiro | 75 |
Jun 1, 2017 | Cruzeiro | 75 |
Jul 21, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC | 75 |
May 26, 2016 | Cruzeiro | 75 |
Mar 3, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 75 |
Jan 31, 2016 | Cruzeiro | 75 |
Jan 30, 2016 | Cruzeiro | 75 |
Jan 28, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 75 |
Jan 7, 2016 | Cruzeiro | 75 |
Jan 6, 2016 | Cruzeiro | 75 |
Jan 4, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ronilson Galiardo | HV(PTC),DM(C) | 39 | 73 | |||
William Dias | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |||
Pereira Sueliton | HV,DM,TV(P) | 38 | 77 | |||
Hugo Ragelli | F(PTC) | 29 | 75 |