Mahmoud ABDELAATI

Full Name: Mahmoud Abdelaati

Tên áo: ABDELAATI

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Nov 1, 1983)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2014Petrojet80
Oct 23, 2014Petrojet80
Jun 28, 2013Petrojet80
Aug 11, 2010Petrojet80

Petrojet Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mahmoud ShedidMahmoud ShedidHV(C)3475
16
Mohamed FawziMohamed FawziGK3275
19
Badr MousaBadr MousaAM,F(PT)2670
1
Omar SalahOmar SalahGK2775
2
Ahmed GhoneimAhmed GhoneimHV(PC)2668
8
Mohamed Ali OkashaMohamed Ali OkashaDM,TV(C)2773
29
Gabriel ChukwudiGabriel ChukwudiF(C)2275
24
Lucky EmmanuelLucky EmmanuelAM(PTC)2473
6
Abdallah MahmoudAbdallah MahmoudHV(C)2772
7
Abdelaziz el SayedAbdelaziz el SayedHV,DM,TV(T)3174
31
Kelechi ChimezieKelechi ChimezieDM,TV(C)2475
77
Mohamed KhalifaMohamed KhalifaGK2270
5
Hady ReyadHady ReyadHV(PC)2773
18
Tawfik MohamedTawfik MohamedHV,DM,TV(T)2572
15
Ahmed BahbahAhmed BahbahHV,DM,TV(C)3273
3
Islam AbdallahIslam AbdallahHV,DM,TV(T)2267
12
Hamed HamdanHamed HamdanTV,AM(C)2573
10
Rashad el MetwalyRashad el MetwalyAM(PTC)2175
17
Adham HamedAdham HamedTV(C)2567
14
Mostafa el GamalMostafa el GamalDM(C),TV,AM(PC)2873
9
Islam HeshamIslam HeshamF(C)2767
11
Khaled AboziadaKhaled AboziadaHV,DM,TV(T),AM(PT)2667
20
Ismaila BambaIsmaila BambaF(C)3173
21
Ahmed FaroukAhmed FaroukF(C)2365