Full Name: Tadas Simaitis
Tên áo: SIMAITIS
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Dec 29, 1990)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2019 | FK Riteriai | 74 |
Nov 27, 2019 | FK Riteriai | 74 |
Sep 3, 2019 | FK Riteriai | 74 |
Feb 24, 2019 | FK Jonava | 74 |
Feb 24, 2019 | FK Jonava | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armantas Vitkauskas | GK | 35 | 77 | ||
98 | Ognjen Dimitrić | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
16 | Matas Ramanauskas | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Rokas Filipavičius | AM(C) | 24 | 63 | ||
4 | Olaide Badmus | HV(C) | 25 | 69 |