Philippe BRUNEL

Full Name: Philippe BRUNEL

Tên áo: BRUNEL

Vị trí: HV,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 52 (Feb 28, 1973)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 12, 2009Angers SCO84
Nov 12, 2009Angers SCO84

Angers SCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Abdoulaye BambaAbdoulaye BambaHV(PC)3582
26
Florent HaninFlorent HaninHV,DM,TV(T)3584
15
Pierrick CapellePierrick CapelleHV(T),DM,TV(TC)3883
22
Cédric HountondjiCédric HountondjiHV(C)3183
21
Jordan LefortJordan LefortHV(TC)3284
93
Haris BelkeblaHaris BelkeblaDM,TV(C)3184
6
Jean-Eudes AholouJean-Eudes AholouDM,TV(C)3184
2
Carlens ArcusCarlens ArcusHV,DM,TV(P)2984
30
Yahia FofanaYahia FofanaGK2486
18
Jim AllevinahJim AllevinahTV(PT),AM(PTC)3085
16
Melvin ZingaMelvin ZingaGK2376
10
Himad AbdelliHimad AbdelliTV(C),AM(PTC)2585
29
Ousmane CamaraOusmane CamaraHV(C)2280
Guedé NadjeGuedé NadjeAM(PT),F(PTC)2167
19
Esteban LepaulEsteban LepaulF(C)2585
14
Yassin BelkhdimYassin BelkhdimDM,TV(C)2382
3
Jacques EkomiéJacques EkomiéHV,DM,TV(T)2178
Louis MoutonLouis MoutonDM,TV(C)2380
27
Lilian RaolisoaLilian RaolisoaHV,DM,TV(PT)2580
17
Justin KalumbaJustin KalumbaHV,DM,TV(T),AM(PT)2077
5
Marius CourcoulMarius CourcoulHV,DM(C)1873
11
Sidiki ChérifSidiki ChérifAM,F(PTC)1873
24
Emmanuel BiumlaEmmanuel BiumlaHV(C)2082
40
Oumar PonaOumar PonaGK1965
33
Marius LouerMarius LouerHV(PC)1865
33
Amine MoussaouiAmine MoussaouiAM(PT),F(PTC)1865
Mohamed Amine el IdrissiMohamed Amine el IdrissiAM(TC)2070
Iliès AbdelkrimIliès AbdelkrimTV(C)1865
Krys KouassiKrys KouassiAM,F(PT)1870
34
Lanroy MachineLanroy MachineAM(PT),F(PTC)1970
35
Prosper PeterProsper PeterF(C)1770