?
Graham ZUSI

Full Name: Graham Jonathan Zusi

Tên áo: ZUSI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 38 (Aug 8, 1986)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Phạt góc
Chuyền
Đá phạt
Sáng tạo
Determination
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024Sporting KC75
Nov 12, 2024Sporting KC79
Dec 5, 2023Sporting KC79
Oct 11, 2023Sporting KC79
Oct 6, 2023Sporting KC81

Sporting KC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Johnny RussellJohnny RussellAM(PT),F(PTC)3483
3
Andreu FontàsAndreu FontàsHV(C)3582
9
Alan PulidoAlan PulidoF(C)3384
29
Tim MeliaTim MeliaGK3882
6
Nemanja RadojaNemanja RadojaDM,TV(C)3183
54
Rémi WalterRémi WalterDM,TV(C)2982
24
Joaquín FernándezJoaquín FernándezHV,DM(C)2883
14
Tim LeiboldTim LeiboldHV,DM,TV(T)3082
26
Erik ThommyErik ThommyTV,AM(PTC)3084
5
Dany RoseroDany RoseroHV(C)3182
11
Khiry SheltonKhiry SheltonAM(PT),F(PTC)3180
8
Memo RodriguezMemo RodriguezTV,AM(PTC)2881
10
Dániel SallóiDániel SallóiAM(T),F(TC)2884
18
Logan NdenbeLogan NdenbeHV,DM,TV(T)2482
22
Zorhan BassongZorhan BassongHV(TC),DM,TV(T)2577
4
Robert VoloderRobert VoloderHV(C)2378
23
Willy AgadaWilly AgadaF(C)2582
19
Robert CastellanosRobert CastellanosHV(C)2677
1
John PulskampJohn PulskampGK2376
Ozzie CisnerosOzzie CisnerosTV,AM(C)2070
17
Jake DavisJake DavisHV(P),DM,TV(PC)2281
30
Stephen AfrifaStephen AfrifaAM(PT),F(PTC)2377
31
Danny FloresDanny FloresTV(C),AM(PTC)2267
28
Chris RindovChris RindovHV(C)2367
20
Alenis VargasAlenis VargasAM(PT),F(PTC)2073
36
Ryan ScheweRyan ScheweGK2265