14
Tim LEIBOLD

Full Name: Tim Leibold

Tên áo: LEIBOLD

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Nov 30, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Sporting KC

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2023Sporting KC82
Oct 6, 2023Sporting KC84
Mar 23, 2023Sporting KC84
Mar 13, 2023Sporting KC84
Jan 12, 2023Sporting KC84
Jan 11, 2023Hamburger SV84
Sep 8, 2022Hamburger SV84
Jul 1, 2019Hamburger SV84
May 22, 20191. FC Nürnberg84
Dec 2, 20181. FC Nürnberg84
Nov 26, 20181. FC Nürnberg83
Nov 26, 20181. FC Nürnberg83
May 19, 20181. FC Nürnberg83
Nov 26, 20161. FC Nürnberg82
Nov 26, 20161. FC Nürnberg80

Sporting KC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja RadojaNemanja RadojaDM,TV(C)3183
24
Joaquín FernándezJoaquín FernándezHV,DM(C)2883
14
Tim LeiboldTim LeiboldHV,DM,TV(T)3182
26
Erik ThommyErik ThommyTV,AM(PTC)3084
5
Dany RoseroDany RoseroHV(C)3182
11
Khiry SheltonKhiry SheltonAM(PT),F(PTC)3180
8
Memo RodriguezMemo RodriguezTV,AM(PTC)2981
10
Dániel SallóiDániel SallóiAM(T),F(TC)2884
Mason ToyeMason ToyeF(C)2678
18
Logan NdenbeLogan NdenbeHV,DM,TV(T)2482
22
Zorhan BassongZorhan BassongHV(TC),DM,TV(T)2577
4
Robert VoloderRobert VoloderHV(C)2378
23
Willy AgadaWilly AgadaF(C)2582
1
John PulskampJohn PulskampGK2376
17
Jake DavisJake DavisHV(P),DM,TV(PC)2381
30
Stephen AfrifaStephen AfrifaAM(PT),F(PTC)2377
20
Alenis VargasAlenis VargasAM(PT),F(PTC)2173
36
Ryan ScheweRyan ScheweGK2265
2
Ian JamesIan JamesHV(C)1665
12
Jack KortkampJack KortkampGK1765
Jacob BartlettJacob BartlettHV(PC),DM(C)1965