Full Name: Fusheng Yang
Tên áo: YANG
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Aug 5, 1984)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2020 | Hunan Billows | 74 |
Sep 3, 2020 | Hunan Billows | 74 |
Nov 27, 2013 | Hunan Billows | 74 |
Nov 19, 2013 | Hunan Billows | 73 |
Jul 6, 2012 | Zhejiang FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zhe Jiang | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 67 | ||
10 | Zhipeng Wang | TV(C) | 31 | 63 | ||
Fangzhou Chen | HV,DM,TV(P) | 33 | 67 | |||
20 | Borui Xu | AM(PT) | 29 | 73 | ||
21 | Xiang Tan | AM(PT) | 28 | 68 | ||
28 | Jiyu Zhong | TV(C) | 27 | 68 | ||
19 | Xinyu Liu | HV(C) | 24 | 71 | ||
HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 22 | 63 |