Full Name: Abdallah Khaled Deeb Salim
Tên áo: DEEB
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Mar 10, 1987)
Quốc gia: Jordan
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2021 | Al Wehdat SC | 73 |
May 29, 2018 | Al Wehdat SC | 73 |
Jan 30, 2017 | Al Riffa SC | 73 |
Jul 23, 2016 | Al Riffa SC | 73 |
Mar 23, 2016 | Al Riffa SC | 74 |
Nov 23, 2015 | Al Riffa SC | 75 |
Aug 31, 2015 | Al Riffa SC | 77 |
Jul 23, 2015 | Al Orobah FC | 77 |
Feb 23, 2015 | Al Orobah FC | 76 |
Oct 23, 2014 | Al Orobah FC | 75 |
Oct 3, 2014 | Al Orobah FC | 73 |
Dec 23, 2013 | Al Wehdat SC | 73 |
Aug 23, 2013 | Al Wehdat SC | 74 |
Apr 23, 2013 | Al Wehdat SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdul Halik Hudu | DM,TV(C) | 24 | 76 | |||
Bahaa Faisal | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |||
99 | Abdallah Al-Fakhouri | GK | 25 | 75 | ||
88 | Murad Al-Faluji | GK | 21 | 65 | ||
10 | Saleh Ratib | TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
Marouane Afallah | TV(C) | 31 | 74 | |||
29 | Mohammad Sharara | AM(PT) | 27 | 77 | ||
70 | Khaled Kourdoghli | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
15 | Anas Al-Awadat | AM,F(PT) | 26 | 77 | ||
16 | Feras Shelbaieh | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
18 | Tareq Khattab | HV(C) | 32 | 76 | ||
6 | Mohannad Abu Taha | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 73 |