Full Name: Yu Hasegawa
Tên áo: HASEGAWA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Jul 5, 1987)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Sydney Olympic | 70 |
Jul 29, 2022 | Sydney Olympic | 70 |
Jul 23, 2022 | Sydney Olympic | 70 |
Jul 18, 2022 | Sydney Olympic | 78 |
Dec 10, 2020 | Sydney Olympic | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Roy O'Donovan | F(C) | 38 | 70 | ||
22 | Fábio Ferreira | AM,F(PT) | 34 | 68 | ||
29 | Nicholas Fitzgerald | AM,F(PT) | 32 | 70 | ||
5 | Ziggy Gordon | HV(PC) | 31 | 73 | ||
24 | Hagi Gligor | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
3 | Michael Neill | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | ||
George Timotheou | HV(C) | 26 | 73 | |||
11 | Adam Parkhouse | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 69 | ||
8 | Sam Mcillhatton | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
GK | 23 | 65 | ||||
6 | Jack Simmons | TV(C) | 22 | 64 | ||
Jaden Casella | TV,AM(PT) | 24 | 66 | |||
1 | Nicholas Sorras | GK | 25 | 68 | ||
Zac Zoricich | HV,DM,TV(PT) | 21 | 65 | |||
George Antonis | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
Teng Kuol | HV,F(C) | 21 | 63 | |||
10 | Darcy Burgess | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
9 | Oliver Puflett | AM,F(PTC) | 24 | 68 |