Full Name: Maximiliano Matías Calzada Fuentes
Tên áo: CALZADA
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Apr 21, 1990)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2024 | Sud América | 77 |
Jun 17, 2024 | Sud América | 77 |
Feb 16, 2023 | Sud América | 77 |
Aug 26, 2022 | CS Cerrito | 77 |
Aug 18, 2022 | CS Cerrito | 80 |
Apr 29, 2021 | CS Cerrito | 80 |
Mar 4, 2019 | River Plate de Montevideo | 80 |
Jan 15, 2018 | River Plate de Montevideo | 80 |
Mar 26, 2017 | Arsenal de Sarandí | 80 |
Sep 6, 2016 | Arsenal de Sarandí | 82 |
Jan 15, 2016 | Defensa y Justicia | 82 |
Jul 27, 2015 | Banfield | 82 |
Feb 16, 2015 | Nacional đang được đem cho mượn: Banfield | 82 |
Feb 12, 2015 | Nacional đang được đem cho mượn: Belgrano | 82 |
Jan 8, 2015 | Astra Giurgiu | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Federico Gallego | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | |
2 | ![]() | Agustín Barcellos | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
23 | ![]() | Franco Gaimari | F(C) | 23 | 66 |