Full Name: Adrián Alonso Faúndez Cabrera
Tên áo: FAÚNDEZ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Aug 5, 1989)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2019 | Deportes Concepción | 77 |
Mar 7, 2019 | Deportes Concepción | 77 |
Sep 14, 2013 | Deportes Concepción | 77 |
Jan 18, 2012 | CD Cobresal | 77 |
Jun 17, 2011 | Deportivo Ñublense | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gabriel Vargas | F(C) | 40 | 75 | ||
Sebastián Silva | HV,DM(C) | 32 | 78 | |||
19 | Gary Tello | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
9 | Carlos Escobar | F(C) | 34 | 78 | ||
Patricio Troncoso | AM(C) | 31 | 78 | |||
22 | Gustavo Guerreño | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
16 | Kevin Flores | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Joaquín Muñoz | GK | 33 | 76 | |||
Nicolás Araya | GK | 24 | 70 | |||
Fabrizio Manzo | TV(C) | 25 | 70 | |||
7 | Brayan Valdivia | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | Ricardo Ramírez | AM,F(C) | 25 | 73 | ||
Jonathan Espínola | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 65 |