12
Ricardo RAMÍREZ

Full Name: Ricardo Ezequiel Ramírez

Tên áo: RAMÍREZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Apr 27, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Deportes Concepción73
May 14, 2024Deportes Concepción73
Feb 26, 2024Deportes Concepción73
Jun 2, 2023CA San Telmo73
Jun 1, 2023CA San Telmo73
Oct 21, 2022CA San Telmo đang được đem cho mượn: Académico de Viseu73
Jul 20, 2022CA San Telmo73
Jun 14, 2022CA San Telmo đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP73
May 20, 2022CA San Telmo73
May 10, 2022CA San Telmo73

Deportes Concepción Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Joaquín LarriveyJoaquín LarriveyF(C)4080
30
Fabián NuñezFabián NuñezTV(C),AM(TC),F(T)3378
Sebastián SilvaSebastián SilvaHV,DM(C)3378
19
Gary TelloGary TelloAM(PT),F(PTC)3278
14
Sebastián MartínezSebastián MartínezDM,TV(C)3278
9
Carlos EscobarCarlos EscobarF(C)3578
22
Gustavo GuerreñoGustavo GuerreñoAM,F(PC)3375
20
Nelson SepúlvedaNelson SepúlvedaTV(TC),AM(C)3377
27
Felipe SaavedraFelipe SaavedraHV,DM,TV(T)2875
Joaquín MuñozJoaquín MuñozGK3476
Nicolás ArayaNicolás ArayaGK2670
Fabrizio ManzoFabrizio ManzoTV,AM(C)2670
30
Diego CarrascoDiego CarrascoHV(TC),DM(T)3076
7
Brayan ValdiviaBrayan ValdiviaAM(TC),F(T)3073
15
Andrés MoralesAndrés MoralesAM,F(PT)2573
Jonathan EspínolaJonathan EspínolaHV,DM(TC)2365