Full Name: Alessandro Federico Karl-Heinz Riedle
Tên áo: RIEDLE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Aug 14, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | SC Brühl | 78 |
Mar 17, 2022 | SC Brühl | 78 |
Jul 10, 2017 | SC Brühl | 78 |
Jan 29, 2015 | Viktoria Köln | 78 |
Oct 29, 2014 | Akhisarspor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carlos Silvio | AM,F(C) | 39 | 75 | |||
28 | Boris Prokopic | TV(C),AM(PTC) | 36 | 73 | ||
1 | Christian Leite | GK | 38 | 73 | ||
6 | Claudio Holenstein | TV(PTC),AM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Felipe Dorta | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 | ||
7 | Sanijel Kucani | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 73 | ||
5 | André Neitzke | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
16 | Marin Cavar | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | ||
9 | Angelo Campos | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
11 | Sandro di Nucci | TV(PT),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
33 | Mergim Bajrami | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
22 | Logan Clément | AM,F(C) | 23 | 65 |