Full Name: Manolo Mosciaro
Tên áo: MOSCIARO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Sep 17, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2018 | FC Aprilia Racing Club | 75 |
Apr 14, 2018 | FC Aprilia Racing Club | 75 |
Aug 14, 2016 | Vigor Lamezia | 75 |
Dec 8, 2015 | SF Aversa Normanna | 75 |
May 18, 2015 | SF Aversa Normanna | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Macauley Chrisantus | F(C) | 33 | 73 | ||
5 | Pietro del Duca | HV(P) | 33 | 72 | ||
Daniele Rosania | HV(C) | 33 | 76 | |||
Gianluca Pollace | HV(PTC) | 28 | 75 | |||
Lorenzo Grossi | HV,DM(C) | 26 | 72 |