Full Name: Arrinton Narciso Mina Villalba
Tên áo: MINA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 41 (Nov 25, 1982)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2021 | Clan Juvenil | 81 |
Mar 9, 2021 | Clan Juvenil | 81 |
Mar 24, 2017 | Clan Juvenil | 81 |
Mar 22, 2017 | Clan Juvenil | 83 |
Jul 15, 2016 | San Martín de San Juan | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carlos Quillupangui | TV(PTC) | 34 | 78 | |||
Sandro Rojas | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Cesar Villacís | HV,DM(C) | 31 | 75 |