Full Name: Leocísio Júlio Sami
Tên áo: SAMI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Dec 18, 1988)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | SC Beira-Mar | 77 |
Jan 16, 2024 | SC Beira-Mar | 77 |
Sep 17, 2022 | SC Beira-Mar | 77 |
Sep 22, 2021 | Valletta | 77 |
Jun 10, 2021 | Valletta | 77 |
Jan 29, 2019 | Cova da Piedade | 77 |
Jan 23, 2019 | Cova da Piedade | 82 |
Mar 25, 2018 | Desportivo das Aves | 82 |
Jul 5, 2017 | Desportivo das Aves | 85 |
Jun 2, 2017 | FC Porto | 85 |
Jun 1, 2017 | FC Porto | 85 |
Feb 1, 2017 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Arouca | 85 |
Jul 26, 2016 | FC Porto đang được đem cho mượn: Akhisarspor | 85 |
Jun 2, 2016 | FC Porto | 85 |
Jun 1, 2016 | FC Porto | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Paulo Grilo | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 76 | |
66 | ![]() | Diogo Ribeiro | F(C) | 34 | 78 | |
12 | ![]() | Cléber Santana | GK | 35 | 70 | |
88 | ![]() | Fernando Almeida | HV(PC),DM(C) | 22 | 65 |