Full Name: Göksu Alhas
Tên áo: ALHAS
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Mar 21, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 70 |
Nov 14, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 70 |
Feb 11, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 70 |
May 8, 2021 | Sanlıurfaspor | 70 |
May 8, 2021 | Sanlıurfaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Emre Özkan | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
33 | Mustafa Durak | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
30 | Şevki Çinar | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
16 | Mert Esti̇k | HV(P) | 35 | 73 | ||
53 | Boğaçhan Kazmaz | GK | 23 | 65 |