Full Name: Mert Er Estik
Tên áo: ESTİK
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 21, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: Ergene Velimeşe SK
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Feb 14, 2022 | Nazilli Spor | 73 |
Jun 9, 2018 | Nazilli Spor | 73 |
Jul 2, 2014 | Kahramanmaraşspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Emre Özkan | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
33 | Mustafa Durak | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
30 | Şevki Çinar | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
16 | Mert Esti̇k | HV(P) | 35 | 73 | ||
53 | Boğaçhan Kazmaz | GK | 23 | 65 |