Full Name: Christoph Menz
Tên áo: MENZ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Dec 22, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 77 |
Sep 5, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 77 |
Sep 3, 2021 | Viktoria 1889 Berlin | 79 |
Aug 25, 2021 | Viktoria 1889 Berlin | 82 |
Aug 25, 2021 | Viktoria 1889 Berlin | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Eke Uzoma | HV,TV(T),DM(TC) | 34 | 73 | ||
4 | Nikell Touglo | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||||
22 | Jonas Kühn | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
7 | Diren-Mehmet Günay | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
19 | Tobias Gunte | HV(C) | 27 | 73 | ||
10 | Enes Küc | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
13 | Christopher Theisen | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
26 | Fatih Baca | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
TV,AM(C) | 20 | 68 | ||||
Gia Huy Phong | HV(C) | 20 | 60 |