Thomas KAHLENBERG

Full Name: Thomas Kahlenberg

Tên áo: KAHLENBERG

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (Mar 20, 1983)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2016Brøndby IF83
Nov 3, 2016Brøndby IF83
Nov 3, 2016Brøndby IF83
Apr 15, 2015Brøndby IF85
Aug 21, 2013Brøndby IF85
Aug 9, 2013VfL Wolfsburg85
Aug 5, 2013VfL Wolfsburg86
Jan 4, 2013VfL Wolfsburg86
Jan 9, 2012VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: Thonon Évian86
Dec 5, 2011VfL Wolfsburg86
Mar 1, 2011VfL Wolfsburg87
Mar 1, 2011VfL Wolfsburg87
Dec 10, 2009VfL Wolfsburg88

Brøndby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Daniel WassDaniel WassHV,DM(P),TV,AM(PC)3685
30
Jordi VanlerbergheJordi VanlerbergheHV,DM(C)2982
16
Thomas MikkelsenThomas MikkelsenGK4178
31
Sean KlaiberSean KlaiberHV(PC),DM,TV(P)3085
6
Stijn SpieringsStijn SpieringsDM,TV,AM(C)2985
1
Patrick PentzPatrick PentzGK2883
5
Rasmus LauritsenRasmus LauritsenHV(C)2983
24
Marko DivkovićMarko DivkovićHV,DM,TV,AM(T)2682
Carl BjörkCarl BjörkF(C)2577
32
Frederik AlvesFrederik AlvesHV(C)2582
7
Nicolai VallysNicolai VallysAM(TC)2885
2
Sebastian SebulonsenSebastian SebulonsenHV,DM,TV(P)2580
Justin CheJustin CheHV(PC),DM,TV(P)2176
36
Mathias KvistgaardenMathias KvistgaardenAM(PT),F(PTC)2385
11
Filip BundgaardFilip BundgaardAM(PT),F(PTC)2080
19
Sho FukudaSho FukudaAM,F(TC)2480
Emmanuel YeboahEmmanuel YeboahAM(P),F(PC)2277
13
Gavin BeaversGavin BeaversGK2076
8
Benjamin TahirovicBenjamin TahirovicDM,TV(C)2283
35
Noah NarteyNoah NarteyDM,TV,AM(C)1978
37
Clement BischoffClement BischoffTV(PT),AM,F(PTC)1980
Jonathan AgyekumJonathan AgyekumAM(PT),F(PTC)1963
43
Lukas LarsenLukas LarsenHV,DM,TV(T)1967
Jacob AmbaekJacob AmbaekF(C)1765
Adam ClaridgeAdam ClaridgeDM,TV(C)1965
William Sonne-SchmidtWilliam Sonne-SchmidtGK1865