Full Name: Glenn Kobussen
Tên áo: KOBUSSEN
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 18, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | HHC Hardenberg | 73 |
Jul 12, 2014 | HHC Hardenberg | 73 |
Feb 18, 2014 | HHC Hardenberg | 74 |
Feb 12, 2014 | HHC Hardenberg | 72 |
Oct 13, 2012 | Go Ahead Eagles | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Jones | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
11 | Jesper Drost | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Nick Borgman | GK | 27 | 65 | ||
21 | Gersom Klok | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
Guus Vaags | GK | 24 | 69 |