Full Name: Hamdi Ouerhani
Tên áo: OUERHANI
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Nov 29, 1981)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Enric Pi | FC Santa Coloma |
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2017 | Olympique Béja | 73 |
Oct 28, 2017 | Olympique Béja | 73 |
Oct 24, 2017 | Olympique Béja | 78 |
Jan 26, 2016 | ES Métlaoui | 78 |
Dec 20, 2013 | ES Métlaoui | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Achraf Krir | GK | 32 | 78 | ||
Amine Melki | HV(PC),DM(P) | 21 | 64 | |||
15 | Skander Sghaier | HV(C) | 26 | 77 | ||
22 | Najeh Ferjani | HV,DM(T) | 24 | 74 | ||
17 | Rayane Derbali | HV,DM(P) | 21 | 77 | ||
12 | Yassine Bouabid | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
3 | Mehrez Ben Rajeh | HV,DM(T) | 28 | 78 | ||
16 | Chahine Smaoui | GK | 20 | 68 | ||
33 | Mohamed Nsibi | GK | 20 | 72 | ||
1 | Abdessalem Hallaoui | GK | 34 | 77 | ||
25 | Abdoulaye Bathily | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
5 | Mohamed Ragoubi | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
21 | Firas Fadhli | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
9 | Wassim Chihi | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
13 | Charfeddine Ouni | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
10 | Mohamed Absi | TV(C),AM(TC) | 19 | 72 | ||
Aly Dessé Sissoko | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
20 | Mohamadou Ba | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
27 | Baha Cherni | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
7 | Rabii Hamri | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
23 | Ahmed Amri | F(C) | 24 | 75 | ||
8 | Mohamed Hadouchi | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
11 | Malek Chouikh | AM,F(T) | 23 | 75 |