Full Name: Ahmed Al-Fraidi
Tên áo: AL-FRAIDI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jan 29, 1988)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | CF Badalona Futur | 73 |
Aug 27, 2023 | CF Badalona Futur | 73 |
Aug 22, 2023 | CF Badalona Futur | 78 |
Aug 21, 2023 | CF Badalona Futur | 78 |
Aug 28, 2022 | CF Badalona Futur | 78 |
Jan 25, 2022 | CF Badalona Futur | 78 |
Feb 28, 2020 | UD Melilla | 78 |
Feb 28, 2020 | UD Melilla | 83 |
Nov 10, 2015 | Al Nassr FC | 83 |
Sep 30, 2015 | Al Nassr FC | 83 |
Mar 12, 2015 | Al Nassr FC | 83 |
Feb 7, 2014 | Al Ittihad Club | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Yaroslav Meykher | GK | 24 | 74 | |
![]() | Pablo Hernández | TV(C) | 24 | 70 |