Full Name: Burim Hashani
Tên áo: HASHANI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 42 (Dec 23, 1981)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2019 | Lancaster City | 72 |
Mar 26, 2019 | Lancaster City | 72 |
Apr 8, 2018 | Lancaster City | 72 |
Mar 4, 2016 | KF Butrinti Sarandë | 72 |
Feb 17, 2016 | KF Butrinti Sarandë | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David Norris | TV(PC) | 43 | 65 | |||
Niall Cowperthwaite | HV(C) | 32 | 65 | |||
Kyle Brownhill | HV,DM(T) | 29 | 67 | |||
Charlie Bailey | TV(C) | 26 | 65 | |||
Luke Jordan | AM(PT) | 25 | 65 | |||
André Mendes | GK | 20 | 60 | |||
Jacob Holland-Wilkinson | F(C) | 21 | 63 | |||
Charlie Barnes | HV,DM(P) | 22 | 64 |