Full Name: Rikki Banks
Tên áo: BANKS
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 35 (May 13, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2018 | Worthing | 63 |
Dec 20, 2018 | Worthing | 63 |
Nov 28, 2016 | Lewes | 63 |
Nov 27, 2013 | Lewes | 63 |
Oct 10, 2013 | Eastbourne Borough | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jake Robinson | F(PTC) | 37 | 67 | |||
Greg Luer | F(C) | 29 | 68 | |||
31 | Glen Rea | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
Jesse Starkey | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 65 | |||
8 | Michael Klass | TV(C) | 24 | 65 | ||
11 | Nicky Wheeler | AM(PT) | 33 | 66 | ||
Joe Felix | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |||
28 | Danny Cashman | F(C) | 23 | 67 |