Full Name: Gjergji Muzaka
Tên áo: MUZAKA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Sep 26, 1984)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 19, 2017 | KS Skënderbeu | 80 |
Aug 19, 2017 | KS Skënderbeu | 80 |
Jan 19, 2015 | KF Tirana | 80 |
Oct 3, 2014 | KS Flamurtari | 80 |
Jul 1, 2014 | KS Flamurtari | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erlis Frasheri | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
98 | Jourdaine Fletcher | F(C) | 25 | 70 | ||
1 | Marco Alia | GK | 24 | 74 | ||
8 | Dean Lico | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Jourdain Fletcher | AM(T),F(TC) | 25 | 76 |