Full Name: Andy Ralph
Tên áo: RALPH
Vị trí: GK
Chỉ số: 64
Tuổi: 40 (May 28, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2015 | Stalybridge Celtic | 64 |
Aug 5, 2015 | Stalybridge Celtic | 64 |
Dec 1, 2013 | Stalybridge Celtic | 64 |
Nov 4, 2013 | Stalybridge Celtic | 63 |
Sep 28, 2013 | Waitakere United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sean Tse | HV,DM(C) | 32 | 75 | |||
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |