Full Name: Kostadin Stoyanov
Tên áo: STOYANOV
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 2, 1986)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2020 | FC Sozopol | 73 |
Jul 20, 2020 | FC Sozopol | 73 |
Mar 20, 2020 | FC Sozopol | 74 |
Nov 20, 2019 | FC Sozopol | 75 |
Jul 20, 2019 | FC Sozopol | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Diyan Moldovanov | HV(C) | 39 | 73 | ||
14 | Milen Gamakov | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
11 | Galin Dimov | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 74 | ||
8 | Emanuil Manev | TV,AM(PT) | 32 | 76 | ||
12 | Rosen Andonov | GK | 30 | 76 | ||
4 | Daniel Dimitrov | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
10 | Antonio Laskov | DM,TV(C) | 32 | 65 | ||
Hristiyan Slavov | GK | 33 | 65 | |||
7 | Dimitar Zhekov | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 |