Yoann LACHOR

Full Name: Yoann LACHOR

Tên áo: LACHOR

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 49 (Jan 17, 1976)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2010US Boulogne85
Oct 20, 2010US Boulogne85

US Boulogne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien FlochonSébastien FlochonTV,AM(C)3273
7
Alexis BusinAlexis BusinAM(PTC),F(PT)2974
23
Elhadj DaboElhadj DaboHV,DM,TV(C)2976
1
Xavier LenogueXavier LenogueGK2873
26
Demba ThiamDemba ThiamHV(PTC),DM(PT)3578
12
Julien BoyerJulien BoyerHV,DM,TV(T)2776
5
Nathan ZohoréNathan ZohoréHV(C)2475
8
Jean VercruysseJean VercruysseTV,AM(C)2477
16
Yannick Pandor
RC Lens
GK2476
9
Thibault RambaudThibault RambaudF(C)2878
22
Sonny DuflosSonny DuflosHV,DM(P)2974
19
Abel RodriguesAbel RodriguesHV,DM,TV(T)2370
20
Hervé TouréHervé TouréHV,DM(C)2473
15
Adrien PinotAdrien PinotHV(C)2376
4
Corentin CalCorentin CalHV(C)2670
40
Victor DelinsVictor DelinsGK2567
17
Corentin FatouCorentin FatouF(C)2673
24
Théo EpaillyThéo EpaillyAM,F(T)2677
27
Abdelwahab BaalaAbdelwahab BaalaAM(PTC)2873
11
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
21
Abdel HbouchAbdel HbouchTV(C),AM(PC)2676
14
Joffrey BultelJoffrey BultelDM,TV(C)2574
29
Christian KitengeChristian KitengeAM,F(PT)2370
2
Siad GourvilleSiad GourvilleHV(C)2473