Full Name: Federico Almerares
Tên áo: ALMERARES
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 81
Tuổi: 40 (May 2, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2017 | Deportivo Maipú | 81 |
Oct 6, 2017 | Deportivo Maipú | 81 |
Jul 29, 2015 | SC Brühl | 81 |
Jul 25, 2014 | FC Schaffhausen | 81 |
Jul 13, 2014 | CD Mushuc Runa | 81 |
Apr 15, 2014 | CSD Macará | 81 |
Jan 3, 2014 | CD Mushuc Runa | 81 |
Oct 29, 2013 | Sportivo Belgrano | 81 |
Aug 3, 2013 | Sportivo Belgrano | 81 |
May 15, 2013 | Atlético Tucumán | 81 |
Sep 12, 2012 | Atlético Tucumán | 82 |
Jul 5, 2010 | Neuchâtel Xamax | 82 |
Jul 5, 2010 | FC Basel | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicolás Agorreca | HV(C) | 35 | 76 | ||
![]() | Federico Rašić | F(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Matías Villarreal | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Emiliano Ozuna | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Imanol González | HV(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Gastón Mansilla | TV,AM(PT) | 27 | 74 | ||
23 | ![]() | Lucas Faggioli | HV(C) | 28 | 73 | |
![]() | Marcelo Eggel | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 |