Full Name: Salam Shaker Ali Dad
Tên áo: SHAKER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jul 31, 1988)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2019 | Al Talaba | 78 |
Nov 22, 2019 | Al Talaba | 78 |
Oct 16, 2017 | Al Shorta | 78 |
Sep 7, 2017 | Al Fateh SC | 78 |
Apr 10, 2017 | Al Fateh SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ali Faez | HV(PC) | 29 | 77 | |||
Araújo Jailson | HV,DM(P) | 33 | 75 | |||
88 | Janderson Maia | TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
Zaid Tahseen | HV(TC) | 23 | 73 | |||
Moamel Abdulridha | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
Mohamed Bentarcha | HV(C) | 25 | 73 |