Full Name: Hendrik Mittelstädt
Tên áo: MITTELSTÄDT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Dec 1, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 81
CLB: Fortuna Köln
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | Fortuna Köln | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Richard Sukuta-Pasu | F(C) | 34 | 78 | ||
1 | André Weis | GK | 35 | 75 | ||
2 | Dominik Ernst | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | ||
22 | Serkan Göçer | HV(P),DM,TV(PC),AM(T) | 31 | 76 | ||
31 | Julius Biada | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
28 | Kevin Holzweiler | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | ||
20 | Adrian Stanilewicz | HV(TC),DM(C) | 24 | 70 | ||
17 | Anil Aydin | AM(PTC) | 24 | 64 | ||
17 | Arnold Budimbu | HV(P) | 29 | 70 | ||
4 | Barne Pernot | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
6 | Joshua Eze | HV,DM(C) | 21 | 67 | ||
19 | Justin Steinkötter | F(C) | 25 | 73 | ||
Abdul-Wahid Bancé | HV(C) | 20 | 65 | |||
Emre Aksoy | HV,DM(PT) | 20 | 65 | |||
Samy Jaksic | HV(PTC) | 19 | 65 | |||
23 | Joel Vieting | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
Hendrik Mittelstädt | F(C) | 25 | 68 |