Full Name: Niklas Andersen
Tên áo: ANDERSEN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Aug 4, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2017 | SSVg Velbert | 77 |
Jul 27, 2017 | SSVg Velbert | 77 |
Dec 15, 2013 | Chemnitzer FC | 77 |
Sep 2, 2012 | Chemnitzer FC | 77 |
Jan 12, 2012 | Chemnitzer FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Jonas Erwig-Drüppel | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | |
25 | ![]() | Marcel Lenz | GK | 34 | 65 | |
20 | ![]() | Yannick Geisler | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Felix Herzenbruch | HV(TC) | 32 | 73 | |
![]() | DM(C),TV,AM(PTC) | 22 | 67 | |||
32 | ![]() | Jonathan Muiomo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 67 |