Full Name: John Hardiker
Tên áo: HARDIKER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 43 (Jul 7, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2016 | Ashton United | 64 |
Sep 17, 2016 | Ashton United | 64 |
Oct 12, 2015 | Ashton United | 64 |
Sep 19, 2013 | Forest Green Rovers | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tom Denton | F(C) | 35 | 66 | ||
![]() | Reece Gray | F(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Mitch Rose | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Chris Dawson | TV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Matty Regan | HV,DM(C) | 31 | 68 | ||
![]() | Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 37 | 67 | ||
![]() | James Caton | AM,F(T) | 31 | 65 | ||
![]() | Dan Cowan | HV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Luke Simpson | GK | 30 | 68 | ||
![]() | Brad Abbott | TV(TC) | 30 | 70 | ||
![]() | Josh Doherty | HV(PT),DM(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 30 | 65 | ||
![]() | Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
![]() | Darius Osei | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Jordan Eastham | GK | 23 | 67 | ||
![]() | Callum Rowe | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 65 |