Full Name: Manuel Seidl
Tên áo: SEIDL
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Oct 26, 1988)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 5, 2018 | SC Wiener Neustadt | 78 |
Nov 5, 2018 | SC Wiener Neustadt | 78 |
Jul 29, 2017 | SV Mattersburg | 78 |
Jul 22, 2016 | SV Mattersburg | 80 |
Apr 23, 2015 | Wolfsberger AC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 26 | 70 |