Full Name: Ostoja Stjepanović
Tên áo: STJEPANOVIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Feb 17, 1985)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2019 | FK Rad | 77 |
Oct 29, 2019 | FK Rad | 77 |
Oct 24, 2019 | FK Rad | 80 |
Sep 26, 2017 | FK Rabotnički | 80 |
Nov 5, 2016 | Slask Wroclaw | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marko Vidović | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
9 | Andrija Ratković | F(C) | 26 | 74 | ||
25 | Strahinja Karišić | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
17 | Zeljko Arsić | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 | ||
4 | Sladjan Rakić | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
8 | Stefan Mihajlović | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
12 | Filip Nović | GK | 22 | 67 | ||
19 | Marko Janković | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | ||
7 | Danilo Bacanović | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
35 | Veljko Jovanović | F(C) | 22 | 70 |