Full Name: Fernando Rubén Gago

Tên áo: GAGO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 38 (Apr 10, 1986)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Chọn vị trí
Chuyền dài
Chuyền
Sáng tạo
Phạt góc
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2020Vélez Sársfield85
Jun 22, 2020Vélez Sársfield85
Jun 16, 2020Vélez Sársfield87
Feb 11, 2020Vélez Sársfield87
Oct 12, 2019Vélez Sársfield87

Vélez Sársfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Michael SantosMichael SantosF(C)3184
22
Claudio AquinoClaudio AquinoAM(PTC),F(PT)3384
20
Francisco PizziniFrancisco PizziniAM,F(PT)3183
33
Ricardo CenturiónRicardo CenturiónAM(PTC),F(PT)3182
2
Emanuel MammanaEmanuel MammanaHV(PC),DM(P)2885
3
Elías GómezElías GómezHV,DM,TV(T)3084
9
Braian RomeroBraian RomeroAM(PT),F(PTC)3385
5
Jalil Elías
Johor Darul Takzim
HV(P),DM,TV(PC)2884
26
Agustín BouzatAgustín BouzatHV,DM(T),TV,AM(TC)3085
24
Tomás GuidaraTomás GuidaraHV(PC),DM,TV(P)2883
35
Santiago CáseresSantiago CáseresDM,TV(C)2786
11
Matías PellegriniMatías PellegriniAM(PTC),F(PT)2480
17
Rodrigo PiñeiroRodrigo PiñeiroAM,F(PTC)2580
14
Agustín LagosAgustín LagosHV(PC)2377
4
Joaquín GarcíaJoaquín GarcíaHV,DM(PT)2380
1
Tomás MarchioriTomás MarchioriGK2980
34
Damián FernándezDamián FernándezHV(C)2376
12
Randall RodríguezRandall RodríguezGK2175
31
Valentín GómezValentín GómezHV(TC),DM(T)2183
6
Aarón QuirósAarón QuirósHV(TC),DM(T)2381
32
Christian OrdóñezChristian OrdóñezDM,TV(C)2078
27
Thiago FernándezThiago FernándezTV,AM(TC),F(T)2070
23
Patricio PerniconePatricio PerniconeHV(C)2367
42
Lautaro GarzónLautaro GarzónGK2173
25
Emmanuel Gómez RigaEmmanuel Gómez RigaGK2370
36
Álvaro MontoroÁlvaro MontoroAM(C)1770
30
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1870
28
Maher CarrizoMaher CarrizoAM(PT),F(PTC)1870
21
Jano GordonJano GordonHV(C)2065
19
Leonel RoldánLeonel RoldánDM,TV(C)2070
45
Felipe BussioFelipe BussioDM,TV(C)2065