Full Name: Jesús Berrocal Campos
Tên áo: BERROCAL
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 36 (Feb 5, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2022 | Pontevedra CF | 79 |
Nov 14, 2022 | Pontevedra CF | 79 |
Oct 3, 2018 | Pontevedra CF | 79 |
Sep 1, 2017 | Pontevedra CF | 80 |
Aug 11, 2016 | Hercules | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Victor Vázquez | HV(C) | 34 | 75 | ||
18 | Gonzalo Bueno | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Yelko Pino | TV,AM,F(C) | 27 | 78 | ||
8 | Borja Domínguez | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
7 | Álex González | TV,AM(T) | 34 | 75 | ||
20 | Eneko Zabaleta | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
2 | Ángel Bastos | HV,DM,TV(P) | 31 | 79 |