Full Name: Rolando Carlos Schiavi
Tên áo: SCHIAVI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 52 (Jan 18, 1973)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2014 | Club Rivadavia | 80 |
Feb 5, 2014 | Club Rivadavia | 80 |
Jan 29, 2014 | Club Rivadavia | 83 |
Jan 21, 2014 | Shanghai Shenhua | 83 |
Sep 8, 2013 | Shanghai Shenhua | 83 |
Sep 8, 2013 | Shanghai Shenhua | 83 |
May 8, 2013 | Shanghai Shenhua | 84 |
Dec 9, 2012 | Shanghai Shenhua | 86 |
Jul 1, 2011 | Boca Juniors | 86 |
Mar 4, 2010 | Boca Juniors | 87 |
Mar 4, 2010 | Newell's Old Boys | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guillermo Suárez | AM(PT),F(PTC) | 40 | 77 | ||
![]() | Alejandro López | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
![]() | Esteban Ciaccheri | F(TC) | 34 | 77 | ||
![]() | José Tamburelli | F(TC) | 32 | 75 | ||
![]() | Maximiliano Fornari | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
![]() | Leandro Cuomo | TV(C) | 29 | 76 |