Artem FIDLER

Full Name: Artem Fidler

Tên áo: FIDLER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Jul 14, 1983)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 57

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2019Ural Yekaterinburg80
Apr 20, 2019Ural Yekaterinburg80
Apr 15, 2019Ural Yekaterinburg82
Apr 15, 2018Ural Yekaterinburg82
Apr 15, 2018Ural Yekaterinburg83
Dec 16, 2013Ural Yekaterinburg83
Mar 20, 2013Kuban Krasnodar83
Mar 14, 2013Kuban Krasnodar80
Aug 8, 2011Kuban Krasnodar80
Feb 18, 2010Kuban Krasnodar78
Feb 18, 2010Ural Yekaterinburg78

Ural Yekaterinburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Timur AyupovTimur AyupovHV,DM(C)3180
24
Egor FilipenkoEgor FilipenkoHV,DM(C)3778
8
Danijel MiškićDanijel MiškićDM,TV(C)3183
43
Timofey MargasovTimofey MargasovHV,DM,TV(P)3381
57
Aleksandr SelikhovAleksandr SelikhovGK3183
2
Silvije BegićSilvije BegićHV(C)3282
46
Artem MaminArtem MaminHV,DM(C)2778
20
Evgeniy MarkovEvgeniy MarkovF(C)3082
Aleksey GerasimovAleksey GerasimovHV(C)3278
5
Andrey EgorychevAndrey EgorychevTV(C),AM(PTC)3283
77
Denis ScherbitskiyDenis ScherbitskiyGK2978
44
Vladislav MalkevichVladislav MalkevichHV,DM(T)2578
14
Yuriy ZheleznovYuriy ZheleznovAM(PTC)2275
17
Martin SekulićMartin SekulićF(C)2679
75
Fanil SungatulinFanil SungatulinHV,DM,TV(C)2377
71
Aleksey MaminAleksey MaminGK2673
Valeriy BocherovValeriy BocherovDM,TV(C)2480
Dmitriy LatykhovDmitriy LatykhovF(C)2270
16
Fernando ÍtaloFernando ÍtaloHV(C)2378
Aleksey KashtanovAleksey KashtanovF(C)2980
15
Ilya IshkovIlya IshkovAM,F(PTC)2078
Daniil ArsentjevDaniil ArsentjevAM,F(T)2373
42
Egor MosinEgor MosinHV,DM,TV,AM(PT)2170
50
Maksim VoronovMaksim VoronovAM(P),F(PC)1767
18
Nikita MorozovNikita MorozovAM(PTC)1965
Vitaliy BondarevVitaliy BondarevTV,AM(C)1760
86
Ivan KuznetsovIvan KuznetsovGK1963