Full Name: Apostolos Giannou
Tên áo: GIANNOU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 25, 1990)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: Achyronas Liopetriou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2024 | Achyronas Liopetriou | 75 |
Feb 18, 2024 | GS Ilioupolis | 75 |
Feb 13, 2024 | GS Ilioupolis | 78 |
Jan 1, 2024 | GS Ilioupolis | 78 |
Feb 25, 2023 | Kerala Blasters FC | 78 |
Jul 9, 2022 | Kerala Blasters FC | 78 |
Jul 8, 2022 | Kerala Blasters FC | 78 |
Jun 28, 2022 | Macarthur FC | 78 |
Feb 8, 2022 | Macarthur FC | 78 |
Jan 20, 2022 | Macarthur FC | 78 |
Jul 31, 2021 | OFI Crete | 78 |
Nov 4, 2020 | OFI Crete | 80 |
Oct 29, 2020 | OFI Crete | 82 |
Sep 22, 2020 | OFI Crete | 82 |
Jun 1, 2020 | AEK Larnaca | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Apostolos Giannou | F(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Dídac Devesa | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Lampros Zacharos | TV(C) | 26 | 67 | ||
12 | ![]() | Evgenios Petrou | GK | 27 | 70 | |
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
![]() | Odera Peter Ofornadu | HV(TC) | 21 | 68 |