Full Name: Ömer Yalçın
Tên áo: YALÇIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jul 28, 1984)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2018 | Darica Gençlerbirliği | 73 |
Jun 12, 2018 | Darica Gençlerbirliği | 73 |
Aug 8, 2015 | Nazilli Belediyespor | 73 |
Nov 16, 2014 | Turgutluspor | 73 |
Nov 2, 2014 | Turgutluspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | GK | 23 | 67 | |||
Batin Özdemir | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
77 | Recep Yurdakul | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
17 | Baris Sungur | F(C) | 22 | 65 | ||
39 | Cenk Alptekin | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
34 | Harun Akaydin | HV(C) | 18 | 68 | ||
15 | Emre Özer | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
21 | TV,AM(TC) | 18 | 63 | |||
12 | Hozan Harman | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
25 | DM,TV,AM(C) | 23 | 63 |