Full Name: Letladi Madubanya
Tên áo: MADUBANYA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Feb 13, 1984)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2017 | Baroka FC | 78 |
Sep 27, 2017 | Baroka FC | 78 |
Jan 29, 2017 | Cape Umoya United | 78 |
Dec 13, 2014 | Cape Umoya United | 78 |
Oct 21, 2013 | AmaZulu | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Phumlani Ntshangase | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
3 | Ananias Gebhardt | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 |